Characters remaining: 500/500
Translation

tửu điếm

Academic
Friendly

Từ "tửu điếm" trong tiếng Việt có nghĩamột quán, nhà hàng hoặc cửa hàng chuyên bán rượu món ăn. Tửu điếm thường được biết đến như nơi mọi người đến để thưởng thức đồ uống cồn, thường rượu, cũng có thể ăn các món ăn nhẹ hoặc đặc sản.

Định nghĩa:
  • Tửu điếm: một cơ sở kinh doanh phục vụ rượu món ăn, thường không khí vui vẻ, ấm cúng, nơi mọi người tụ tập để trò chuyện, thư giãn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tối nay mình sẽ đi tửu điếm với bạn ."
    • (Translation: "Tonight I will go to a tavern with friends.")
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong thành phố này rất nhiều tửu điếm nổi tiếng với các món ăn đặc sắc rượu ngon."
    • (Translation: "In this city, there are many famous taverns known for their specialty dishes and good wine.")
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "tửu điếm" có thể được thay thế bằng các từ khác như "quán rượu", "nhà hàng" nhưng "tửu điếm" thường mang sắc thái cổ điển hơn, gợi nhớ đến không gian truyền thống.
  • Một số từ đồng nghĩa: "quán nhậu", "quán bia" (thường chỉ bán bia), "quán ăn" (có thể không chuyên về rượu).
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "tửu điếm" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc uống rượu say sưa, lạm dụng rượu, nhưng chủ yếu chỉ ám chỉ nơi bán rượu món ăn.
Từ gần giống:
  • Quán nhậu: Chủ yếu chỉ nơi bán đồ ăn bia, không nhất thiết phải rượu mạnh.
  • Nhà hàng: Thường chỉ nơi phục vụ các món ăn, có thể hoặc không phục vụ rượu.
  1. Quán bán rượu món ăn ().

Comments and discussion on the word "tửu điếm"